Tính Lương Làm Thêm Giờ: Hướng Dẫn Toàn Diện & Đầy Đủ

16/06/2025
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại đầy biến động, việc huy động nhân sự làm thêm giờ đã trở thành một công cụ chiến lược không thể thiếu để đáp ứng nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, việc tính lương làm thêm giờ chính xác theo đúng quy định pháp luật vừa đảm bảo tuân thủ, vừa tối ưu hóa chi phí nhân sự lại là một thách thức phức tạp. Sai sót trong khâu này không chỉ gây rủi ro pháp lý mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến lòng tin và động lực làm việc của nhân viên.

Key Takeaways
- Tính lương làm thêm giờ phải được trả theo các hệ số tối thiểu là 150% (ngày thường), 200% (ngày nghỉ tuần), và 300% (ngày lễ, Tết), với các khoản phụ cấp bổ sung cho ca đêm
- Doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn về số giờ làm thêm: không quá 40 giờ/tháng và 200 giờ/năm (hoặc 300 giờ/năm cho một số ngành đặc thù)
- Chỉ phần tiền lương trả cao hơn do làm thêm giờ mới được miễn thuế TNCN, phần tương đương lương bình thường vẫn phải tính thuế
- Toàn bộ tiền lương làm thêm giờ không phải trích đóng BHXH vì đây là khoản thu nhập không cố định
- Việc tổ chức làm thêm giờ bắt buộc phải có sự đồng ý của người lao động, trừ các trường hợp khẩn cấp đặc biệt
Bài viết này sẽ hệ thống hóa các quy định cốt lõi về cách tính lương làm thêm giờ và nghĩa vụ liên quan theo Bộ luật Lao động hiện hành. Việc nắm bắt chính xác các quy tắc này giúp doanh nghiệp vận hành tự tin, tránh rủi ro pháp lý và xây dựng môi trường làm việc minh bạch.
Các quy tắc nền tảng khi tổ chức làm thêm giờ
Các quy định tính lương làm thêm giờ cơ bản là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành hợp pháp và hiệu quả. Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi người lao động mà còn tạo khung pháp lý rõ ràng cho hoạt động kinh doanh.
Thời gian làm thêm giờ được định nghĩa là khoảng thời gian làm việc ngoài giờ tiêu chuẩn, có giới hạn. Đối với hầu hết các ngành nghề, mức tối đa là 4 giờ/ngày, 40 giờ/tháng và 200 giờ/năm. Riêng một số ngành nghề đặc thù như dệt may, da giày, chế biến nông thủy sản có thể lên đến 300 giờ/năm nhưng phải được cơ quan quản lý lao động cấp tỉnh phê duyệt.
Nguyên tắc căn bản về mức lương làm thêm giờ quy định phải trả cao hơn lương bình thường theo các tỷ lệ cụ thể. Điều này đảm bảo người lao động được bù đắp thỏa đáng cho thời gian và công sức bỏ ra ngoài giờ làm việc tiêu chuẩn. Thời giờ làm việc bình thường không được vượt quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần, tạo cơ sở tính toán chính xác cho việc xác định giờ làm thêm.
Theo quy định về thời gian làm thêm giờ, điều kiện bắt buộc để tổ chức làm thêm giờ là phải có sự đồng ý của người lao động về thời gian, địa điểm và công việc cụ thể. Giờ làm việc ban đêm được tính từ 22h đến 6h sáng hôm sau, với mức phụ cấp tối thiểu 30% tiền lương thực trả theo ngày.
Sai lầm thường gặp là nhầm lẫn giữa giờ làm việc ban đêm và giờ làm thêm ban đêm. Cách phân biệt đơn giản: chỉ khi nhân viên đã hoàn tất một ca làm việc 8 giờ trước đó, các giờ tiếp theo mới được tính là làm thêm giờ.

Cách tính lương làm thêm giờ
Việc áp dụng đúng các hệ số tính lương làm thêm giờ và công thức tính toán quyết định trực tiếp đến tính chính xác của chi phí nhân sự và mức độ hài lòng của nhân viên.
Các hệ số tính lương làm thêm giờ cơ bản
Hệ thống hệ số tính lương làm thêm giờ được xây dựng dựa trên nguyên tắc bù đắp cho người lao động khi phải làm việc ngoài giờ tiêu chuẩn. Việc áp dụng đúng các hệ số này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện sự công bằng trong chính sách nhân sự.
Theo quy định tại Điều 98 Bộ luật Lao động 2019, mức lương làm thêm giờ tối thiểu được tính như sau:
- Làm thêm giờ ngày thường: 150% tiền lương giờ thực trả
- Làm thêm giờ ngày chủ nhật: 200% tiền lương giờ thực trả
- Làm thêm giờ ngày lễ, Tết: 300% tiền lương giờ thực trả (chưa bao gồm tiền lương ngày lễ, Tết nếu người lao động hưởng lương ngày)
Khi làm việc vào ban đêm (từ 22h đến 6h sáng hôm sau), người lao động được hưởng thêm ít nhất 30% tiền lương giờ thực trả của ngày làm việc bình thường. Đây là khoản bù đắp cho tính chất đặc biệt và ảnh hưởng sức khỏe khi làm việc vào thời gian sinh học không thuận lợi.
Hệ số khi làm thêm giờ vào ban đêm:
Theo quy định, ngoài các khoản lương làm thêm giờ và phụ cấp ban đêm, người lao động còn được trả thêm 20% tiền lương giờ thực trả. Cụ thể cách tính lương làm thêm giờ ban đêm:
- Ngày thường (không OT ban ngày trước đó): 150% + 30% + 20% = 200%
- Ngày thường (có OT ban ngày trước đó): 150% + 30% + 20% + 10% = 210%
- Ngày nghỉ hàng tuần: 200% + 30% + 20% + 20% = 270%
- Ngày lễ, Tết: 300% + 30% + 20% + 40% = 390%
Giải thích chi tiết về hệ số 200% và 210%: Khi nào áp dụng hệ số 200% hay 210% khi nhân viên làm thêm vào ban đêm? Đây là điểm cần làm rõ vì liên quan đến tính chất liên tục của việc làm thêm giờ.
Trường hợp 1 – Áp dụng hệ số 210%: Anh A làm ca thường từ 9h-18h, trong ngày tiếp tục OT từ 20h-23h. Anh A sẽ có:
- 2 giờ OT ban ngày (20h-22h): 2h × 150% = 300%
- 1 giờ OT ban đêm (22h-23h): 1h × 210% = 210%
- Tổng: 300% + 210% = 510% tiền lương giờ thực trả
Trường hợp 2 – Áp dụng hệ số 200%: Anh A làm ca thường từ 9h-18h, chỉ OT từ 22h-23h (không có giờ OT ban ngày). Anh A sẽ có:
- 1 giờ OT ban đêm: 1h × 200% = 200% tiền lương giờ thực trả
Sự khác biệt 10% này phản ánh nguyên tắc bù đắp thêm khi người lao động phải làm việc liên tục trong thời gian dài, từ ban ngày kéo dài sang ban đêm, gây ảnh hưởng lớn hơn đến sức khỏe và thời gian nghỉ ngơi.
Công thức cách tính tiền tăng ca theo lương cơ bản
Tiền OT = Tiền lương giờ thực trả × Mức hệ số × Số giờ làm thêm |
Tiền lương giờ thực trả được tính bằng tổng lương tháng chia cho tổng số giờ làm việc thực tế trong tháng, không bao gồm các khoản phụ cấp, thưởng hay hỗ trợ khác không liên quan trực tiếp đến công việc.
Ví dụ chị B có lương tháng thực trả 15 triệu đồng, làm việc 22 ngày/tháng, 8 giờ/ngày.
Bước 1 – Tính lương giờ thực trả:
- Tổng giờ làm việc: 22 ngày × 8 giờ = 176 giờ/tháng
- Lương giờ thực trả: 15.000.000 ÷ 176 = 85.227 đồng/giờ
Bước 2 – Tính lương làm thêm cho các trường hợp:
Trường hợp 1: Chị B làm thêm 3 giờ vào tối thứ 3 (ngày thường, từ 18h-21h)
- Lương OT = 85.227 × 150% × 3 giờ = 383.522 đồng
Trường hợp 2: Chị B làm thêm 4 giờ vào chủ nhật (18h-22h)
- Lương OT = 85.227 × 200% × 4 giờ = 681.816 đồng
Trường hợp 3: Chị B làm thêm 5 giờ vào ngày 30/4 (ngày lễ, từ 14h-19h)
- Lương OT = 85.227 × 300% × 5 giờ = 1.278.405 đồng
Trường hợp 4: Chị B làm thêm từ 20h-24h vào tối thứ 5 (có 2h ban đêm)
- 2 giờ ban ngày (20h-22h): 85.227 × 150% × 2 = 255.681 đồng
- 2 giờ ban đêm (22h-24h): 85.227 × 210% × 2 = 357.953 đồng
- Tổng: 255.681 + 357.953 = 613.634 đồng
Doanh nghiệp cần thiết lập quy trình quản lý tính lương hiệu quả để đảm bảo tính chính xác trong từng bước tính toán.

Cách tính lương làm thêm giờ
Liệu tiền OT có đóng thuế TNCN không?
Theo Điều 3 Luật Thuế TNCN số 04/2007/QH12, tiền lương, tiền công và các khoản có tính chất tiền lương được xem là thu nhập chịu thuế. Tuy nhiên, quy định có một điểm quan trọng: phần tiền lương làm thêm giờ được trả cao hơn tiền lương trong giờ làm việc bình thường sẽ được miễn thuế.
Cụ thể, với hệ số làm thêm giờ 150%, phần 100% tương đương lương bình thường sẽ bị tính thuế, còn 50% chênh lệch được miễn thuế. Điều này có nghĩa doanh nghiệp cần lập bảng kê chi tiết về số giờ làm thêm và khoản tiền trả thêm để làm căn cứ miễn thuế hợp lệ.
Cần lưu ý, nghĩa vụ đóng thuế TNCN chỉ phát sinh khi tổng thu nhập sau khi trừ các khoản giảm trừ và miễn thuế vượt quá 11 triệu đồng/tháng đối với người không có người phụ thuộc. Với mỗi người phụ thuộc, mức giảm trừ tăng thêm 4,4 triệu đồng/người.
Tiền OT có bị trích đóng BHXH không?
Câu trả lời là không. Theo quy định hiện hành, tiền lương làm thêm giờ không phải trích đóng bảo hiểm xã hội vì đây là khoản tiền không cố định được trả theo thời gian làm việc thực tế của người lao động.
Quy định này dựa trên nguyên tắc chỉ những khoản thu nhập có tính ổn định, thường xuyên như lương cơ bản, phụ cấp lương, các khoản bổ sung xác định được mức tiền cụ thể và trả thường xuyên mới được dùng làm căn cứ đóng BHXH bắt buộc. Tiền lương làm thêm giờ có tính chất phát sinh, không cố định nên không thuộc diện này.
Doanh nghiệp cần lưu ý kiểm tra bảng lương hàng tháng để đảm bảo không bị trích nhầm khoản tiền này cho việc đóng BHXH, vì điều này sẽ vi phạm quy định pháp luật hiện hành. Hiểu rõ các quyền lợi bắt buộc của nhân viên giúp doanh nghiệp xử lý chính xác từng khoản chi phí.
Có giới hạn nào về thời gian làm thêm giờ không?
Pháp luật đặt ra những giới hạn về thời gian làm thêm giờ nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo cân bằng trong hoạt động sản xuất kinh doanh:
- Theo ngày: Không quá 50% số giờ làm việc bình thường (tối đa 4 giờ nếu làm việc 8 giờ/ngày), tổng thời gian không vượt quá 12 giờ/ngày
- Theo tháng: Không quá 40 giờ/tháng
- Theo năm: Không quá 200 giờ/năm (300 giờ/năm cho ngành nghề đặc thù)
Trường hợp đặc biệt được áp dụng cho một số ngành nghề đặc thù như dệt may, da giày, chế biến nông thủy sản, được phép làm thêm tối đa 300 giờ/năm. Tuy nhiên, điều kiện bắt buộc là phải thông báo cho cơ quan quản lý lao động cấp tỉnh và được phê duyệt.
Doanh nghiệp phải có thỏa thuận rõ ràng về thời gian, địa điểm và công việc làm thêm. Chỉ những trường hợp khẩn cấp liên quan đến an ninh quốc gia, thiên tai, dịch bệnh mới được miễn trừ điều kiện này.
Để tránh các lỗi thường gặp trong quy trình tính lương, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống theo dõi chặt chẽ số giờ làm thêm của từng nhân viên.
Tính lương làm thêm giờ chính xác không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện sự minh bạch và tôn trọng người lao động. Bỏ qua những quy định này có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần nhân viên. Talentnet cung cấp dịch vụ tính lương chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ và tối ưu chi phí, đồng thời hỗ trợ hướng dẫn về quy định tuân thủ trả lương để doanh nghiệp vận hành hiệu quả.
Bài viết được tham khảo dựa trên Điều 98, 105, 106, 107 của Bộ Luật lao động năm 2019 và Điều 55, 56, 57 của Nghị định số 145/2020/NĐ-CP.

Giải pháp cho mọi vấn đề Nhân sự của bạn!
Tầng 6, Tòa nhà Star, 33 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh