Cách tính trợ cấp thôi việc cho người lao động mới nhất

19/08/2025
Hiểu rõ cách tính trợ cấp thôi việc là một trong những khía cạnh phức tạp nhất trong quản lý nhân sự mà các lãnh đạo không thể chủ quan. Là người đứng đầu, rủi ro tài chính và tuân thủ pháp luật của tổ chức phụ thuộc vào việc có chính sách trợ cấp rõ ràng, đúng quy định và nhất quán. Cái giá phải trả rất cao - một sai sót hoặc lỗi thủ tục có thể gây ra tranh chấp pháp lý, tổn thất tài chính và tổn hại danh tiếng vượt xa chi phí trực tiếp.

Key takeaways
- Điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc yêu cầu ít nhất 12 tháng làm việc thường xuyên và các điều kiện chấm dứt hợp đồng cụ thể.
- Khi tính trợ cấp thôi việc, áp dụng công thức: 0,5 × lương bình quân 6 tháng × số năm làm việc thực tế (trừ thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp).
- Cần phân biệt rõ trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm – hai chế độ khác nhau với mức chi trả và điều kiện khác biệt.
- Vi phạm thời hạn thanh toán và tính sai công thức có thể dẫn đến tranh chấp lao động và ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp
Trợ cấp thôi việc là nghĩa vụ tài chính do pháp luật quy định mà người sử dụng lao động phải chi trả cho người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp cụ thể. Khoản thanh toán này giúp người lao động có thời gian chuyển đổi sang cơ hội việc làm mới, nhưng không phải là quyền lợi phổ quát. Hiểu rõ khi nào và cách thức phát sinh nghĩa vụ này là chìa khóa cho việc lập kế hoạch nhân sự và quản lý rủi ro tài chính hiệu quả.
Theo Bộ luật Lao động 2019 của Việt Nam, trợ cấp thôi việc chủ yếu áp dụng trong các trường hợp chấm dứt hợp đồng bình thường – khi nhu cầu kinh doanh thay đổi thay vì do vấn đề hiệu suất của người lao động. Các tình huống này bao gồm hết hạn hợp đồng lao động, hoàn thành công việc theo hợp đồng, thỏa thuận chấm dứt hợp đồng, hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng hợp pháp.
Ai đủ điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc?
Không phải người lao động nào nghỉ việc cũng đủ điều kiện nhận trợ cấp, và hiểu rõ các quy định này rất quan trọng cho việc lập kế hoạch tài chính chính xác và tuân thủ pháp luật. Điều kiện cơ bản:
- Làm việc thường xuyên ít nhất 12 tháng cho người sử dụng lao động
- Chấm dứt hợp đồng không do sa thải kỷ luật
- Thuộc các trường hợp quy định tại Điều 46 Bộ luật Lao động 2019
Người lao động bị sa thải do vi phạm kỷ luật nghiêm trọng sẽ mất quyền nhận trợ cấp thôi việc, bất kể thời gian làm việc. Quy định này bảo vệ người sử dụng lao động khỏi việc phải hỗ trợ tài chính cho những người lao động có hành vi đáng bị chấm dứt hợp đồng ngay lập tức. Tương tự, người lao động tự ý nghỉ việc trong điều kiện bình thường cũng không được hưởng trợ cấp thôi việc.
Khi quản lý nhân sự nghỉ việc, hiểu rõ sự khác biệt giữa sa thải và cho thôi việc giúp xác định nghĩa vụ trợ cấp và bảo vệ danh tiếng công ty. Những trường hợp ranh giới cần được xử lý cẩn thận để tránh tranh chấp về sau.
Cách tính trợ cấp thôi việc
Cách các công ty tính trợ cấp thôi việc tuân theo công thức pháp lý cụ thể được quy định tại Điều 46 Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 145/2020/NĐ-CP.
1. Công thức tính cơ bản
Đối với tất cả người lao động đủ điều kiện, cách tính gói trợ cấp thôi việc theo công thức chuẩn:
Trợ cấp thôi việc = 0,5 × Lương bình quân 6 tháng × Số năm làm việc thực tế |
Trong đó:
- Lương bình quân 6 tháng: Tính trung bình tiền lương của 6 tháng liền kề trước khi thôi việc
- Số năm làm việc thực tế: Tổng thời gian làm việc trừ đi thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Công thức này phản ánh cách tiếp cận cân bằng của pháp luật Việt Nam trong việc hỗ trợ người lao động chuyển đổi việc làm. Thời gian làm việc được tính theo nguyên tắc làm tròn: làm việc từ 6 tháng trở lên (nhưng chưa đủ 1 năm) sẽ được làm tròn thành 1 năm; dưới 6 tháng không được tính.
2. Những điểm đặc biệt cần lưu ý
Lương bình quân để tính trợ cấp bao gồm lương cơ bản và các phụ cấp cố định, nhưng không tính các khoản làm thêm giờ, thưởng đột xuất. Điều này đảm bảo tính ổn định trong tính toán và tránh tranh chấp về các khoản thu nhập biến động.
Các khoản được tính:
- Lương cơ bản
- Phụ cấp cố định
Các khoản không được tính:
- Lương làm thêm giờ
- Thưởng đột xuất
Thời gian đã được chi trả trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc làm trước đó không được tính lại, tránh tình trạng được hưởng lợi kép cho cùng một khoảng thời gian làm việc.
3. Phân biệt với trợ cấp mất việc làm
Một trong những điểm quan trọng cần nắm rõ là sự khác biệt giữa trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm, hai chế độ có mức chi trả và điều kiện áp dụng hoàn toàn khác nhau:
- Trợ cấp thôi việc: 0,5 tháng lương × số năm làm việc – áp dụng cho các trường hợp chấm dứt hợp đồng bình thường
- Trợ cấp mất việc làm: 1 tháng lương × số năm làm việc (tối thiểu 2 tháng) – áp dụng khi doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ, sáp nhập
Trợ cấp mất việc làm có mức hỗ trợ cao hơn gấp đôi vì áp dụng trong các tình huống người lao động mất việc không do lỗi của họ mà do các quyết định cơ cấu kinh doanh. Hiểu rõ sự phân biệt này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính chính xác và tránh nhầm lẫn trong thực thi.
4. Quy trình thanh toán và thời hạn
Theo quy định tại Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động phải thanh toán đầy đủ các khoản liên quan đến quyền lợi của người lao động trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Khi tính thuế trợ cấp thôi việc, cần lưu ý rằng các khoản thanh toán này phải tuân thủ quy định về thuế thu nhập cá nhân.
Thời hạn quan trọng:
- Thời hạn thanh toán chuẩn: 14 ngày làm việc từ ngày chấm dứt hợp đồng
- Thời hạn đặc biệt: Có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày trong các trường hợp như doanh nghiệp chấm dứt hoạt động, thay đổi cơ cấu
- Hậu quả vi phạm: Tranh chấp lao động và ảnh hưởng uy tín
Quy trình thanh toán đòi hỏi tài liệu cẩn thận và tuân thủ thủ tục đúng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh tranh chấp. Điều khoản hợp đồng lao động rõ ràng trong các thỏa thuận việc làm giúp nêu rõ nghĩa vụ trợ cấp ngay từ đầu.

Câu hỏi thường gặp về trợ cấp thôi việc
1. Người lao động có thể nhận đồng thời trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc làm không?
Không. Người lao động không được hưởng cả hai khoản trợ cấp cho cùng một thời kỳ làm việc. Pháp luật quy định rõ người lao động sẽ đủ điều kiện hưởng loại này hoặc loại kia dựa trên số năm làm việc và lý do cụ thể chấm dứt hợp đồng, nhưng không phải cả hai. Hiểu rõ cách các công ty tính trợ cấp thôi việc so với trợ cấp mất việc làm giúp đảm bảo tuân thủ đúng và lập kế hoạch tài chính chính xác.
2. Các trường hợp nào được coi là “thay đổi cơ cấu” để áp dụng trợ cấp mất việc làm?
Theo Điều 47 Bộ luật Lao động 2019, trợ cấp mất việc làm áp dụng khi người sử dụng lao động cho người lao động thôi việc do: thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập; bán, cho thuê, chuyển đổi loại hình; chuyển nhượng quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản. Định nghĩa này trực tiếp ảnh hưởng đến cách tính gói trợ cấp, vì đây là điều kiện chính để được hưởng trợ cấp mất việc làm với mức cao hơn.
3. Điều gì xảy ra nếu người sử dụng lao động đề nghị gia hạn hợp đồng và người lao động từ chối?
Người lao động có thể mất quyền hưởng trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc làm nếu từ chối không hợp lý đề nghị gia hạn hợp đồng hoặc làm việc khác phù hợp từ người sử dụng lao động. Tài liệu hợp đồng lao động theo mùa đúng quy định có thể giúp làm rõ nghĩa vụ gia hạn và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
4. Nếu người lao động đủ điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc qua đời, ai có thể yêu cầu thanh toán?
Có thứ tự ưu tiên rõ ràng cho người thụ hưởng để yêu cầu thanh toán trợ cấp thôi việc. Yêu cầu phải được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày người lao động qua đời. Thứ tự ưu tiên là: (1) Vợ/chồng của người lao động đã qua đời; (2) Con của người lao động (chia đều); (3) Cha mẹ của người lao động (chia đều); (4) Người đại diện di sản của người lao động đã qua đời. Khi tính thuế trợ cấp thôi việc, cần nhớ rằng các khoản thanh toán cho người thụ hưởng có thể có nghĩa vụ thuế khác so với thanh toán cho người lao động gốc.
Trợ cấp thôi việc là nghĩa vụ kinh doanh bắt buộc đòi hỏi quản lý chủ động và lập kế hoạch chiến lược. Quy trình tuân thủ bảng lương toàn diện giúp ngăn ngừa sai sót tốn kém và duy trì tuân thủ pháp luật trong toàn bộ quá trình quản lý trợ cấp. Đối với các tổ chức quản lý chuyển đổi nhân sự lớn, dịch vụ hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp hỗ trợ người lao động ra đi đồng thời thể hiện cam kết về quản lý nhân sự có đạo đức. Tiếp cận hướng dẫn tuân thủ nhân sự đúng đắn đảm bảo tổ chức duy trì hồ sơ chính xác và tuân theo quy trình đúng trong suốt quá trình xử lý trợ cấp thôi việc.

Giải pháp cho mọi vấn đề Nhân sự của bạn!
Tầng 6, Tòa nhà Star, 33 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh