Contact Us

Doanh nghiệp nên trả lương cho công nhân nhà máy tại Việt Nam như thế nào để tối ưu hiệu quả?

Doanh nghiệp nên trả lương cho công nhân nhà máy tại Việt Nam như thế nào để tối ưu hiệu quả?

20/05/2025

Năm 2025, mức lương trung bình hàng tháng của công nhân nhà máy tại Việt Nam là 8.3 triệu đồng (khoảng 321 USD). Dù mức lương tối thiểu tại Việt Nam ở các vùng kinh tế trọng điểm khởi điểm từ 23.800 đồng/giờ (xấp xỉ 1,03 USD), thu nhập thực tế của người lao động lại có sự biến động lớn. Sự khác biệt này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, có thể tác động đáng kể đến ngân sách vận hành và chiến lược giữ chân nhân tài của doanh nghiệp.

Tóm tắt

  • Mức lương trung bình hàng tháng của công nhân nhà máy tại Việt Nam dao động từ 7,7 đến 8,4 triệu đồng (tương đương 304-340 USD).  Tuy nhiên, nếu tính cả các khoản thưởng, tổng thu nhập hàng năm có thể đạt từ 80 đến 100 triệu đồng (khoảng 3.300-4.100 USD). 
  • Các ngành sản xuất điện tử và công nghệ cao thường có mức lương cao nhất, trong khi ngành dệt may lại có mức lương thấp hơn. Tại các trung tâm đô thị, mức lương thường cao hơn từ 25% đến 40% so với khu vực nông thôn. 
  • Những công nhân sở hữu kỹ năng chuyên môn như thợ điện, thợ hàn có thể nhận mức lương cao gấp đôi so với công nhân nhà máy thông thường. 
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) thường chi trả mức lương cao hơn khoảng 20% so với các doanh nghiệp trong nước.

 

Sức hút của ngành sản xuất Việt Nam đối với dòng vốn đầu tư toàn cầu vẫn đang tiếp tục gia tăng.  Tuy nhiên, để đạt được thành công bền vững, các doanh nghiệp cần xây dựng những chiến lược đãi ngộ thông minh, không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ mức lương cơ bản. Việc thấu hiểu mức lương trung bình của công nhân nhà máy không còn là một tác vụ nhân sự đơn thuần, mà đã trở thành một lợi thế cạnh tranh, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực thu hút lao động tay nghề cao và sự thành công dài hạn của doanh nghiệp. 

Thu nhập thực tế của công nhân nhà máy tại Việt Nam

Khoảng cách giữa mức lương công bố và thu nhập thực lãnh của người lao động tại Việt Nam có thể lên đến hơn 25%.  Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoạch định một chính sách đãi ngộ chính xác, nhằm đảm bảo công tác dự báo ngân sách hiệu quả và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Tổng quan thu nhập trung bình 

Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, thu nhập bình quân tháng của người lao động Việt Nam trong quý I năm 2025 đạt 8,3 triệu đồng (khoảng 321 USD) trên tổng các ngành, tăng so với mức 7,7 triệu đồng của năm 2024. Quy đổi theo năm, con số này tương đương khoảng 99,6 triệu đồng (khoảng 3.852 USD), hoặc xấp xỉ 47.900 đồng/giờ (khoảng 1,85 USD) cho các vị trí làm việc toàn thời gian, với giả định tuần làm việc 40 giờ. Tuy nhiên, dữ liệu năm 2024 cho thấy vẫn còn sự chênh lệch đáng kể về thu nhập giữa lao động nam (khoảng 8,7 triệu đồng/tháng) và lao động nữ (khoảng 6,5 triệu đồng/tháng). 

Tổng thu nhập của người lao động

Lương cơ bản chỉ là một phần trong tổng thu nhập thực tế của người lao động.  Gói đãi ngộ tổng thể còn bao gồm các khoản lương làm thêm giờ, thưởng và các loại phụ cấp khác, có khả năng làm tăng đáng kể thu nhập thực nhận của họ.  Chỉ riêng khoản thưởng Tết “tháng lương thứ 13” truyền thống đã đóng góp thêm 8-10% vào tổng thu nhập hàng năm. Các cơ hội làm thêm giờ trong những giai đoạn cao điểm sản xuất cũng góp phần cải thiện đáng kể thu nhập.  Số liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy, nhờ hoạt động sản xuất tăng cường vào quý IV năm 2023, thu nhập bình quân đã tăng lên 7,3 triệu đồng, cao hơn 2,5% so với trước đó, do các doanh nghiệp gia tăng thời gian làm thêm giờ để kịp tiến độ đơn hàng.

Các chiến lược tổng đãi ngộ, bao gồm thưởng dựa trên hiệu suất và cơ hội làm thêm giờ, có thể giúp thu nhập thực tế của người lao động tăng thêm 15-25% so với lương cơ bản. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.

Quy định pháp luật về phụ cấp ca đêm

Luật Lao động Việt Nam quy định, người lao động làm việc vào ca đêm (từ 22:00 đến 06:00 sáng hôm sau) được trả lương cao hơn ít nhất 30% so với mức lương của công việc tương ứng vào ban ngày.  Theo ghi nhận từ  Vietnam Briefing, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng mức tối thiểu này. Đối với trường hợp làm thêm giờ vào ban đêm, mức chi trả có thể lên đến 210% lương tiêu chuẩn, bao gồm 180% phụ cấp làm thêm giờ và 30% phụ cấp ca đêm. Do đó, những người lao động thường xuyên đảm nhận ca đêm thường có thu nhập hàng tháng cao hơn từ 5-10% so với đồng nghiệp làm ca ngày, biến việc phân bổ ca kíp thành một yếu tố quan trọng trong chính sách đãi ngộ.

Vietnam factory worker salary
Mức lương công nhân nhà máy Việt Nam

Các yếu tố chi phối mức lương công nhân nhà máy Việt Nam

Mức lương của một người vận hành máy tại Thành phố Hồ Chí Minh có thể cao gấp 3 lần so với cùng vị trí ở khu vực nông thôn. Sự khác biệt giữa các ngành nghề cũng rất đáng kể, ví dụ, chênh lệch lương giữa ngành sản xuất điện tử và dệt may có thể lên đến 40%.

Sự khác biệt theo ngành nghề sản xuất

Loại hình sản xuất có ảnh hưởng trực tiếp đến mặt bằng lương. Việc nắm rõ thang bảng lương ngành sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng vị thế cạnh tranh hiệu quả. Theo Vietnam Briefing và các phân tích chuyên ngành, lựa chọn lĩnh vực hoạt động là yếu tố nền tảng định hình kỳ vọng về lương.  Trong đó, ngành sản xuất điện tử thường có mức đãi ngộ cao nhất do đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao và sự góp mặt của các nhà đầu tư nước ngoài quy mô lớn như Samsung và Intel.

Ngành sản xuất

Lương trung bình (2024)

Đặc điểm chính

Các doanh nghiệp

Sản xuất điện tử

7-10 triệu đồng

Yêu cầu kỹ năng kỹ thuật cao; sự hiện diện của các tập đoàn nước ngoài lớn; phổ biến các khoản phụ cấp kỹ năng và thưởng

Samsung, Intel, Canon, Panasonic

Công nghệ cao/Bán dẫn

8-12 triệu đồng

Quy trình sản xuất tiên tiến; vận hành trong môi trường phòng sạch; yêu cầu kỹ thuật chuyên sâu

Intel, Samsung Semiconductor, các doanh nghiệp điện tử chính xác

Cơ khí/Chế tạo kim loại

7-9 triệu đồng

Các vị trí kỹ thuật tay nghề cao hưởng mức đãi ngộ tốt; lắp ráp ô tô; gia công kết cấu thép

Nhà máy ô tô, sản xuất xe máy, xưởng gia công thép

Hóa chất & Khoa học đời sống

7-8 triệu đồng

Dược phẩm, nhựa, nhà máy hóa chất; có phụ cấp độc hại cho các vị trí đặc thù

Đóng gói dược phẩm, vận hành máy trộn hóa chất

Chế biến thực phẩm & đồ uống

6-8 triệu đồng

Đóng gói hải sản, xay xát ngũ cốc, đóng chai đồ uống; thường có phụ cấp bữa ăn

Chế biến sữa, nhà máy bia, đóng gói thực phẩm

Ngành dệt may

5-7 triệu đồng

Theo truyền thống, mức lương thấp hơn; là ngành thâm dụng lao động; lương đang có xu hướng tăng nhưng biên lợi nhuận còn thấp

Các nhà máy may mặc, sản xuất hàng thời trang

Sản xuất giày dép

5-7 triệu đồng

Tương tự ngành dệt may; tập trung vào thị trường xuất khẩu; thường có nhiều cơ hội làm thêm giờ vào mùa cao điểm

Sản xuất giày dép xuất khẩu

Chênh lệch lương giữa thành phố và nông thôn

Yếu tố địa lý tạo ra sự khác biệt đáng kể về mức lương, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành của doanh nghiệp.  Các trung tâm đô thị thường có chi phí sinh hoạt cao hơn, mức độ cạnh tranh thu hút nhân sự gay gắt hơn và tập trung nhiều doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hơn, dẫn đến mặt bằng lương cao hơn so với khu vực nông thôn.

Location Type

Average Monthly Wage

Premium Over Rural

Khu vực thành thị

8,7 triệu đồng

+40%

TP. Hồ Chí Minh

9,4 triệu đồng

+51%

Khu vực nông thôn

6,2 triệu đồng

Mức cơ bản

The 25-40% urban premium is partly offset by higher city living expenses, but companies in remote areas often need to provide housing or meal allowances to attract labor. This geographic wage spread means manufacturers can reduce labor costs by 20-30% in rural locations, though they may face challenges in attracting skilled workers.

Mức chênh lệch lương từ 25-40% tại khu vực thành thị phần nào được bù đắp bởi chi phí sinh hoạt cao hơn.  Tuy nhiên, các doanh nghiệp đặt tại những vùng xa thường phải cung cấp thêm các phúc lợi như nhà ở hoặc phụ cấp bữa ăn để tăng sức hấp dẫn đối với người lao động. Sự phân hóa về lương theo vùng miền này đồng nghĩa với việc các nhà sản xuất có thể cắt giảm từ 20-30% chi phí nhân công nếu đặt nhà máy ở nông thôn, nhưng lại phải đối mặt với thách thức trong việc tuyển dụng lao động có tay nghề.

Giá trị của kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn

Kỹ năng kỹ thuật mang lại lợi thế đáng kể về thu nhập.  Phân tích từ SalaryExpert Database cho thấy, lao động phổ thông mới vào nghề thường có mức lương khởi điểm gần với mức lương tối thiểu của công nhân nhà máy (khoảng 4-5 triệu đồng), trong khi đó, người vận hành máy có tay nghề có thể đạt mức thu nhập lên đến 12 triệu đồng/tháng.

Cấp độ kinh nghiệm

Khoảng lương tháng điển hình

Ví dụ về tay nghề

Mới vào nghề/Mới tốt nghiệp

4-6 triệu đồng

Công nhân mới, nhân viên lắp ráp cơ bản, thực tập sinh

Nhân viên (1-3 năm)

6-8 triệu đồng

Vận hành máy, công nhân dây chuyền lắp ráp có kinh nghiệm

Chuyên viên (3-7 năm)

8-12 triệu đồng

Vận hành viên cấp cao, trưởng nhóm, nhân viên kiểm soát chất lượng (QC)

Chuyên gia (7+ năm)

12-18 triệu đồng

Kỹ thuật viên tay nghề cao, chuyên gia bảo trì, giám sát viên

Vai trò của trình độ học vấn và đào tạo kỹ thuật

Nghiên cứu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) chỉ ra rằng, người lao động trong ngành sản xuất có kỹ năng và trình độ học vấn cao hơn thường kiếm được gấp khoảng 1,5 lần so với những người chỉ có bằng trung học phổ thông.  Những cá nhân đã qua đào tạo nghề hoặc sở hữu bằng cấp kỹ thuật thường có mức lương khởi điểm cao hơn.  Ví dụ, một thợ hàn có chứng chỉ có thể kiếm được khoảng 77.959 đồng/giờ, cao hơn đáng kể so với mức lương của phụ việc chưa qua đào tạo.

Ảnh hưởng từ loại hình doanh nghiệp

Các nhà sản xuất có vốn đầu tư nước ngoài và tập đoàn đa quốc gia thường trả lương cao hơn khoảng 20% cho các vị trí tương đương so với các nhà máy quy mô nhỏ trong nước.  Mức chênh lệch này phản ánh việc các doanh nghiệp FDI tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu, áp dụng chiến lược nhân tài cạnh tranh và duy trì các chính sách nhân sự nhất quán trên phạm vi toàn cầu.  Những doanh nghiệp mong muốn xây dựng một khung đãi ngộ cạnh tranh nên cân nhắc đến việc tư vấn xây dựng cơ cấu lương để đảm bảo sự phù hợp và hấp dẫn trên thị trường lao động.

Các thành phố có mức lương công nhân nhà máy cao nhất Việt Nam

Chênh lệch lương theo địa lý có thể làm tăng chi phí nhân công hàng tháng thêm 3 triệu đồng.  Tuy nhiên, khả năng tiếp cận nguồn lao động tay nghề cao và cơ sở hạ tầng hoàn thiện thường là những yếu tố xứng đáng để doanh nghiệp đầu tư vào các địa điểm hàng đầu.

Thành phố Hồ Chí Minh – Đầu tàu kinh tế

TP.HCM tiếp tục dẫn đầu cả nước về mức lương ở khu vực thành thị.  Tại các vị trí đắc địa, lương trung bình mỗi giờ của công nhân nhà máy có thể đạt từ 45.000-50.000 đồng.  Các khu công nghiệp lớn của thành phố như Khu Công nghệ cao Sài Gòn và Khu Chế xuất Linh Trung là nơi tập trung nhiều cơ sở sản xuất điện tử, dược phẩm và các ngành công nghiệp tiên tiến, tạo ra nhu cầu lao động lớn và đẩy mặt bằng lương lên cao.

Bình Dương – Thủ phủ công nghiệp

Theo dữ liệu năm 2023 của Tổng cục Thống kê được MICE Việt Nam phân tích, Bình Dương là tỉnh có thu nhập bình quân đầu người cao nhất cả nước, đạt 8,29 triệu đồng/tháng, khẳng định vị thế là một trung tâm công nghiệp hàng đầu.  Dòng vốn FDI mạnh mẽ đổ vào các khu công nghiệp VSIP và Mỹ Phước, cùng với thị trường lao động luôn trong tình trạng “cung không đủ cầu”, đã đảm bảo mức lương công nhân nhà máy tại đây luôn cạnh tranh, thường dao động từ 8-9 triệu đồng cho các vị trí sản xuất phổ thông.

Đồng Nai – Trung tâm công nghiệp mới nổi ở phía Nam

Năm 2023, thu nhập bình quân đầu người của Đồng Nai đạt 6,57 triệu đồng, theo xếp hạng của Tổng cục Thống kê, vượt qua cả TP.HCM.  Lợi thế về vị trí địa lý gần TP.HCM cùng chi phí sinh hoạt thấp hơn đã tạo ra sức hút lớn đối với cả người lao động và các nhà sản xuất, thúc đẩy mức đãi ngộ tại đây lên mức cạnh tranh tương đương Bình Dương.

Hà Nội – Trung tâm kinh tế phía Bắc

Mức thu nhập bình quân khoảng 8,7 triệu đồng/tháng của người lao động tại Hà Nội phản ánh vai trò là trung tâm kinh tế của khu vực phía Bắc.  Chi phí sinh hoạt cao cùng sự hiện diện của các nhà sản xuất công nghệ cao như Canon và Panasonic đã góp phần nâng cao kỳ vọng về lương trên toàn địa bàn thủ đô và các vùng lân cận.

Average pay for factory workers
Mức lương trung bình của công nhân nhà máy

Mức lương trung bình của công nhân nhà máy Việt Nam trên bản đồ thế giới

Vietn rong những năm gần đây, lợi thế về chi phí nhân công sản xuất của Việt Nam so với Trung Quốc đã thu hẹp từ tỷ lệ 3:1 xuống còn 2:1.  Mặc dù vậy, chi phí này vẫn cao gấp đôi so với Bangladesh, đưa Việt Nam vào một “vị thế vàng” cạnh tranh, nơi có sự cân bằng giữa chi phí hợp lý và năng suất lao động.  Phân tích của Boston Consulting Group cho thấy, chi phí lao động sản xuất trung bình của Việt Nam (khoảng 3 USD/giờ) vẫn rất hấp dẫn khi so sánh với mức 6,5 USD/giờ tại Trung Quốc.  Thu nhập của công nhân nhà máy Trung Quốc có thể cao hơn từ 2 đến 4 lần so với đồng nghiệp tại Việt Nam, tạo ra lợi thế chi phí đáng kể cho các nhà sản xuất đang có kế hoạch dịch chuyển sản xuất. 

So sánh mức lương trong khu vực cho thấy vị thế chiến lược của Việt Nam khi xét đến thu nhập hàng năm của một công nhân nhà máy trên phạm vi toàn cầu: 

  • Bangladesh: 117 USD/tháng (Việt Nam trả cao hơn 2,8 lần)
  • Ấn Độ: 150-250 USD/tháng (Việt Nam cao hơn một chút)
  • Việt Nam: 300-350 USD/tháng (thuộc nhóm cạnh tranh tầm trung)
  • Thái Lan: 400+ USD/tháng (Việt Nam thấp hơn 25%)
  • Malaysia: 600-800 USD/tháng (Việt Nam thấp hơn 50%)

Mức lương tại Việt Nam cao hơn đáng kể so với các quốc gia có chi phí nhân công cực thấp, nhưng vẫn duy trì được lợi thế cạnh tranh so với các nước láng giềng Đông Nam Á có chi phí cao hơn.  Vị thế này cho phép Việt Nam đón đầu dòng vốn đầu tư sản xuất đang dịch chuyển từ các thị trường đắt đỏ, đồng thời giữ vững lợi thế về năng suất so với các quốc gia có mức lương ở đáy.

Để cạnh tranh hiệu quả, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cần có một tư duy chiến lược về tiền lương trong ngành sản xuất tại Việt Nam, vượt xa khuôn khổ tuân thủ mức lương tối thiểu của Việt Nam. Việc thấu hiểu bức tranh toàn cảnh về thực trạng lương công nhân nhà máy Việt Nam, kết hợp với việc xây dựng các chương trình phúc lợi toàn diện và một chế độ lương thưởng cạnh tranh cho công nhân nhà máy, sẽ là những yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng. Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng cơ cấu lương hiệu quả, nhằm cân bằng giữa mục tiêu quản lý chi phí và chiến lược giữ chân nhân tài, trong bối cảnh ngành sản xuất Việt Nam đang không ngừng phát triển.

image

Talk to us

Need more customized HR solutions? Call us! (+84 28) 6291 4188
Follow our social media

Liên hệ

Bản tin

Liên hệ
Đã thêm vào giỏ hàng
CEO Chat: Aligning Tech & People for Sustainable Growth Package: Early bird Xem giỏ hàng
Không thể thêm vào giỏ hàng. Mỗi giỏ hàng chỉ áp dụng cho 01 sản phẩm.
Giỏ hàng trống. Hãy thêm sản phẩm vào giỏ hàng để tiếp tục!