Contact Us

Thuế Đối Ứng Là Gì? Tác Động Và Giải Pháp Cho Doanh Nghiệp

Thuế Đối Ứng Là Gì? Tác Động Và Giải Pháp Cho Doanh Nghiệp

15/09/2025

Thuế đối ứng không còn là một khái niệm xa vời trên các bản tin kinh tế quốc tế. Với việc Mỹ chính thức áp mức thuế bình quân 20% lên các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, gỗ và điện tử, nó đã trở thành một thách thức hiện hữu, đe dọa trực tiếp đến doanh thu, lợi nhuận và thị phần của hàng ngàn doanh nghiệp. Đây không chỉ là một rủi ro chi phí, mà là một bài kiểm tra thực sự về năng lực quản trị và khả năng thích ứng của lãnh đạo doanh nghiệp.

Key takeaways

  • Thuế đối ứng là thực tế kinh doanh, không còn là rủi ro lý thuyết ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự tồn tại của doanh nghiệp xuất khẩu.
  • Thuế đối ứng không chỉ làm tăng chi phí mà còn làm giảm sức cạnh tranh, mất thị phần và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn ngành.
  • Mức thuế 20% từ Mỹ buộc doanh nghiệp phải chia sẻ gánh nặng với đối tác hoặc chấp nhận giảm biên lợi nhuận đáng kể.
  • Doanh nghiệp không thể chờ đợi mà phải hành động trên nhiều mặt trận: pháp lý, tái cấu trúc thị trường, đàm phán thương mại và nâng cao năng lực nội tại.

Thuế đối ứng (Retaliatory Tariff) là một công cụ phòng vệ thương mại được một quốc gia sử dụng để đáp trả các hành động bị coi là không công bằng từ một đối tác thương mại khác. Trong bối cảnh các cường quốc kinh tế ngày càng ưu tiên bảo hộ sản xuất trong nước, việc hiểu rõ thuế đối ứng và nó tác động ra sao đã trở thành một yêu cầu sống còn để duy trì khả năng cạnh tranh và đảm bảo tăng trưởng bền vững.

Thuế đối ứng là gì và khi nào được áp dụng

Thuế đối ứng là loại thuế nhập khẩu bổ sung mà một quốc gia (Nước A) áp lên hàng hóa đến từ một quốc gia khác (Nước B) như một biện pháp “phản đòn” hợp pháp trong khuôn khổ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nhằm cân bằng lại lợi thế thương mại. Theo các chuyên gia kinh tế, đây không phải là biện pháp được sử dụng thường xuyên, nhưng trong một số tình huống cần thiết, nó có thể được vận dụng hợp pháp, miễn là có đủ chứng cứ về thiệt hại và tuân thủ quy trình của WTO.

Khác với các loại thuế nhập khẩu thông thường, thuế đối ứng mang tính chất tạm thời và có mục đích cụ thể là khôi phục sự cân bằng trong thương mại song phương. Việc áp dụng phải dựa trên bằng chứng rõ ràng về những thiệt hại mà ngành sản xuất nội địa phải gánh chịu do các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.

Một quốc gia có thể áp dụng thuế đối ứng khi có bằng chứng cho thấy đối tác thương mại của mình đang thực hiện các hành vi cạnh tranh không lành mạnh. 

  • Bán phá giá (Dumping) xảy ra khi doanh nghiệp bán sản phẩm sang thị trường khác với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa, tạo ra lợi thế cạnh tranh bất công và có thể làm tổn thương ngành sản xuất của nước nhập khẩu.
  • Trợ cấp không công bằng (Unfair Subsidies) diễn ra khi chính phủ trợ cấp cho các ngành sản xuất trong nước thông qua nhiều hình thức như giảm thuế, hỗ trợ vốn với lãi suất ưu đãi, hoặc cung cấp nguyên liệu với giá thấp hơn thị trường, giúp họ có lợi thế về giá khi xuất khẩu. Điều này tạo ra sự cạnh tranh không bình đẳng trên thị trường quốc tế.
  • Ngoài ra, việc áp đặt các rào cản thương mại bất lợi như dựng lên các hàng rào kỹ thuật vô lý, các tiêu chuẩn khó đạt được, hoặc các loại thuế quan phân biệt đối xử cũng có thể dẫn đến việc bị áp thuế chống bán phá giá hoặc thuế đối ứng.

Tác động của thuế đối ứng lên doanh nghiệp Việt Nam

Tác động của thuế đối ứng lên doanh nghiệp Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc tăng chi phí, mà lan tỏa sâu rộng đến mọi khía cạnh hoạt động kinh doanh. Từ khả năng cạnh tranh đến cấu trúc tài chính, từ vận hành sản xuất đến quản trị rủi ro, tất cả đều phải điều chỉnh để thích nghi với thực tế mới.

Mất lợi thế cạnh tranh về giá và sụt giảm thị phần

Đây là tác động ngay lập tức và rõ ràng nhất. Mức thuế đối ứng 20% từ Mỹ khiến giá thành hàng hóa Việt Nam tăng vọt, làm doanh nghiệp rất dễ mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh như Bangladesh, Ấn Độ hay Campuchia. Nhiều hợp đồng xuất khẩu đã ký có nguy cơ phải chuyển nhà cung cấp, đặc biệt trong bối cảnh các nhà nhập khẩu Mỹ đang tích cực tìm kiếm các nguồn cung thay thế để tránh gánh nặng thuế.

Theo khảo sát của các hiệp hội ngành hàng, gần 70% doanh nghiệp xuất khẩu cho biết họ đã phải điều chỉnh giá bán hoặc đàm phán lại với khách hàng để chia sẻ chi phí thuế. Tuy nhiên, khả năng thương lượng của doanh nghiệp Việt Nam thường hạn chế, đặc biệt khi đối mặt với các tập đoàn lớn có nhiều lựa chọn nhà cung cấp.

Sụt giảm doanh thu và lợi nhuận

Khi thị phần bị thu hẹp, đơn đặt hàng từ các đối tác lớn sẽ giảm mạnh. Điều này trực tiếp dẫn đến sụt giảm doanh thu, bào mòn biên lợi nhuận, và buộc doanh nghiệp phải đối mặt với các quyết định khó khăn như cắt giảm quy mô sản xuất hoặc sa thải lao động. Đây là giai đoạn mà nhiều doanh nghiệp phải đưa ra các quyết định khó khăn về việc tái cấu trúc tổ chức để tối ưu hóa chi phí vận hành.

Các doanh nghiệp trong ngành dệt may báo cáo rằng lợi nhuận biên đã giảm từ 3-5% xuống còn 1-2%, buộc họ phải tìm cách cắt giảm chi phí khác hoặc chấp nhận hoạt động với lợi nhuận tối thiểu. Một số doanh nghiệp đã phải tạm dừng các kế hoạch mở rộng sản xuất và chuyển sang chế độ “sống sót” trong ngắn hạn.

Rủi ro pháp lý về quy tắc xuất xứ hàng hóa

Thuế đối ứng thường đi kèm với việc siết chặt kiểm tra nguồn gốc xuất xứ. Doanh nghiệp có nguy cơ bị áp mức thuế cao hơn nhiều (có thể lên đến 40%) nếu không chứng minh được tỷ lệ nội địa hóa đủ lớn và bị nghi ngờ là nơi “trung chuyển” hàng hóa từ các quốc gia khác để lẩn tránh thuế. WTO quy định chỉ cần 30-37% giá trị sản xuất tại Việt Nam được công nhận “Made in Vietnam” nhưng để an toàn, các chuyên gia khuyến nghị nâng tỷ lệ nội địa hóa trên 50%.

Nhiều doanh nghiệp phát hiện ra rằng hồ sơ chứng minh xuất xứ của họ chưa đủ mạnh, đặc biệt khi sử dụng nhiều nguyên vật liệu nhập khẩu từ Trung Quốc. Việc này buộc họ phải đầu tư thêm vào hệ thống quản lý hồ sơ và có thể phải thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu để đảm bảo tuân thủ các quy định về xuất xứ.

Gián đoạn chuỗi cung ứng và tác động lan tỏa

Tác động không chỉ dừng lại ở các doanh nghiệp xuất khẩu trực tiếp. Các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng (nhà cung cấp nguyên vật liệu, đơn vị logistics, bất động sản khu công nghiệp) cũng chịu ảnh hưởng gián tiếp do nhu cầu thuê kho bãi, vận tải và đơn hàng nguyên liệu đều sụt giảm theo. Điều này tạo ra hiệu ứng domino, lan truyền tác động tiêu cực khắp toàn bộ hệ sinh thái sản xuất.

Các công ty logistics báo cáo lượng hàng xuất khẩu sang Mỹ giảm 15-20% trong quý đầu tiên sau khi thuế được áp dụng. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu cũng phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất do đơn hàng từ các doanh nghiệp xuất khẩu giảm mạnh.

Tác động của thuế đối ứng đến doanh nghiệp
Tác động của thuế đối ứng đến doanh nghiệp

Các ngành hàng chịu tổn thất nặng nề nhất

Dệt may và da giày là hai ngành xuất khẩu chủ lực, thâm dụng lao động, chịu áp lực cạnh tranh cực lớn về giá. Ngành dệt may với xuất khẩu hàng năm khoảng 44 tỷ USD sang thị trường Mỹ đang phải đối mặt với thách thức lớn khi các đối thủ cạnh tranh từ Nam Á có lợi thế chi phí lao động thấp hơn.

Gỗ và sản phẩm gỗ cũng chịu tác động mạnh khi Mỹ là thị trường tiêu thụ lớn nhất với kim ngạch 5,6 tỷ USD trong 7 tháng đầu năm 2025. Việc áp thuế đối ứng 20% tác động trực tiếp đến toàn bộ ngành, từ các doanh nghiệp chế biến gỗ sơ cấp đến các nhà sản xuất nội thất cao cấp.

Thủy sản, đặc biệt là các sản phẩm tôm và cá tra, thường xuyên đối mặt với các cuộc điều tra phòng vệ thương mại và nay tiếp tục gánh thêm gánh nặng thuế đối ứng, khiến khả năng cạnh tranh bị suy giảm nghiêm trọng.

Đồ điện tử và máy móc là ngành có tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa thấp do phụ thuộc nhiều vào linh kiện nhập khẩu, rất nhạy cảm với các cáo buộc về gian lận xuất xứ. Thép và kim loại vốn đã phải chịu nhiều rào cản phòng vệ thương mại, nay tiếp tục gánh thêm thuế đối ứng, càng làm tình hình trở nên khó khăn.

Định hướng giải pháp chiến lược

Để vượt qua thách thức thuế đối ứng, doanh nghiệp cần một cách tiếp cận tổng thể và có hệ thống. Thay vì phản ứng một cách bị động, các nhà lãnh đạo cần xây dựng chiến lược chủ động trên nhiều mặt trận để không chỉ đối phó với khó khăn hiện tại mà còn tạo lập lợi thế cạnh tranh lâu dài.

  • Doanh nghiệp cần chủ động nắm vững các quy định của WTO về quy tắc xuất xứ (“Made in Vietnam”) và chuẩn bị sẵn sàng hồ sơ để chứng minh khi cần thiết. Việc này bao gồm xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc nguyên vật liệu, lưu trữ các chứng từ chứng minh quá trình sản xuất tại Việt Nam, và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về tỷ lệ nội địa hóa.
  • Tái cấu trúc và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời tăng cường nội địa hóa nguồn cung nguyên vật liệu. Việc này thường đòi hỏi phải có những nhân sự cấp cao am hiểu thị trường mới để dẫn dắt chiến lược mở rộng sang các khu vực như Trung Đông, châu Phi, Nam Á, hoặc tận dụng các hiệp định thương mại trong ASEAN.
  • Chủ động đàm phán lại với các đối tác nhập khẩu để chia sẻ gánh nặng thuế thông qua điều chỉnh điều khoản hợp đồng, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận hành để giảm giá thành sản phẩm. Nhiều doanh nghiệp thành công đã thương lượng được việc khách hàng Mỹ chấp nhận tăng giá 10-15% thay vì phải gánh toàn bộ 20% thuế đối ứng.
  • Để thực thi thành công các chiến lược phức tạp trên, việc nâng cao năng lực quản trị của đội ngũ lãnh đạo là yêu cầu bắt buộc. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro thuế, thương mại quốc tế và ứng phó với biến động chính sách có thể giúp nâng cấp khả năng này một cách bài bản. Đầu tư vào dịch vụ nhân sự thuê ngoài chuyên nghiệp cũng giúp doanh nghiệp tiếp cận được đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại quốc tế mà không cần đầu tư lớn vào nhân sự cố định.

Thuế đối ứng là một phần tất yếu trong cục diện thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp. Thay vì xem đây là một rào cản không thể vượt qua, các nhà lãnh đạo cần nhìn nhận nó như một phép thử về năng lực thích ứng và quản trị chiến lược. Bước đi đầu tiên và cấp thiết nhất là chỉ đạo rà soát ngay lập tức tỷ lệ phụ thuộc vào các thị trường rủi ro cao và đánh giá lại mức độ tuân thủ quy tắc xuất xứ của các sản phẩm chủ lực. Việc chủ động kiến tạo nội lực và xây dựng các phương án dự phòng chính là cách để biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh bền vững.

image

Giải pháp cho mọi vấn đề Nhân sự của bạn!​

Để lại thông tin ngay, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong vòng 24h làm việc.​
Văn phòng chính tại Việt Nam​

Tầng 6, Tòa nhà Star, 33 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh​

Follow our social media

Liên hệ

Bản tin

Liên hệ

Nhanh tay! Cơ hội cuối tham dự hội thảo doanh nghiệp được mong chờ nhất của Talentnet.

Nhanh tay! Cơ hội cuối tham dự hội thảo doanh nghiệp được mong chờ nhất của Talentnet.

Ưu đãi nhóm với giá chỉ từ 6 triệu đồng/vé

Đăng ký ngay!
Đã thêm vào giỏ hàng
CEO Chat: Aligning Tech & People for Sustainable Growth Package: Early bird Xem giỏ hàng
Không thể thêm vào giỏ hàng. Mỗi giỏ hàng chỉ áp dụng cho 01 sản phẩm.
Giỏ hàng trống. Hãy thêm sản phẩm vào giỏ hàng để tiếp tục!