Mức Lương Tháng Trung Bình Tại Việt Nam Năm 2025 Theo Ngành Nghề

12/06/2025
Tính đến đầu năm 2025, mức lương trung bình hàng tháng ở Việt Nam đạt khoảng 8,3 triệu đồng (tương đương 321 đô la Mỹ). Tuy nhiên, con số chung này có độ lệch lớn do bị ảnh hưởng bởi mức lương thấp của các công việc nông nghiệp và vùng nông thôn. Điều này dễ gây hiểu lầm cho doanh nghiệp khi tuyển dụng các vị trí chuyên môn cao tại các đô thị lớn. Thực tế, chi phí trả cho nhân tài ở Việt Nam thay đổi đáng kể phụ thuộc vào vị trí địa lý, ngành nghề cụ thể và cấp độ chuyên môn yêu cầu.

Tóm tắt
- Mặc dù lương trung bình Việt Nam khoảng 321 USD/tháng, nhưng thực tế có sự chênh lệch rất lớn. Điều này tác động trực tiếp đến chi phí tuyển dụng và khả năng thu hút nhân tài của doanh nghiệp.
- Ở các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, mức lương trung bình cao hơn khoảng 39% so với khu vực nông thôn. Lãnh đạo cấp cao thường nhận lương gấp 3-4 lần nhân viên mới vào nghề.
- Mức lương tại Việt Nam đang tăng nhanh 9,5%/năm, khiến thị trường lao động ngày càng cạnh tranh khốc liệt. Doanh nghiệp cần chiến lược trả lương linh hoạt và thông minh để thu hút nhân tài.
Việt Nam từ lâu đã nổi tiếng là điểm đến thu hút các doanh nghiệp nhờ nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công tương đối thấp, giúp quốc gia này trở thành trung tâm sản xuất quan trọng trên toàn cầu. Sẵn lợi thế về chi phí, Việt Nam giờ đây đã mở rộng sức hấp dẫn với nguồn nhân lực chất lượng cao đang phát triển mạnh trong các lĩnh vực công nghệ, tài chính và dịch vụ. Các doanh nghiệp không thể đơn thuần dựa vào mức lương trung bình quốc gia để xây dựng chiến lược trả lương cạnh tranh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về mức lương trung bình tại Việt Nam, cung cấp thông tin cụ thể về mức lương mà doanh nghiệp thực tế phải trả, đồng thời chỉ ra sự khác biệt rõ rệt theo từng ngành nghề, vị trí địa lý và cấp bậc công việc.
Những phân tích trong bài dựa trên báo cáo khảo sát xu hướng lương năm 2025 tại Việt Nam và Đông Nam Á của CGP Group, kết hợp với các dữ liệu chính thức do Tổng cục Thống kê Việt Nam công bố.
Mức lương trung bình tại Việt Nam là bao nhiêu?
Con số mức lương trung bình toàn quốc thường không phản ánh đúng thực tế vì sự chênh lệch lương rất lớn giữa các khu vực và vị trí, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành và khả năng cạnh tranh trong việc tuyển dụng nhân tài.
Mức lương trung bình toàn quốc
Tính đến quý đầu năm 2025, mức lương trung bình hàng tháng tại Việt Nam đạt khoảng 8,3 triệu đồng (tương đương 321 đô la Mỹ), tăng 9,5% so với năm trước. Sự tăng trưởng mạnh này phản ánh rõ nét tốc độ mở rộng kinh tế và quá trình hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng, đồng thời cũng gia tăng áp lực chi phí tiền lương mà các doanh nghiệp phải tính toán cẩn trọng.
Nếu xét theo năm, mức thu nhập trung bình mỗi người lao động Việt Nam đạt khoảng 207,6 triệu đồng (khoảng 8.125 đô la Mỹ). Tuy nhiên, mức trung bình này bao gồm cả nhóm lao động có thu nhập thấp trong các ngành nghề nông nghiệp và vùng nông thôn, có thể gây ra hiểu lầm đáng kể đối với những doanh nghiệp đang tuyển dụng tại các đô thị lớn hoặc tìm kiếm lao động có chuyên môn cao.
Xu hướng tăng trưởng ổn định về lương từ mức thấp nhất 1,4 triệu đồng vào năm 2007 đến nay phản ánh Việt Nam đang dần chuyển đổi sang quốc gia có mức thu nhập trung bình. Điều này tạo ra nhiều cơ hội hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí nhân công, nhưng cũng đặt ra thách thức cho những tổ chức cần ổn định ngân sách trong dài hạn.
Sự khác biệt chính giữa các khu vực
Tại Việt Nam, yếu tố địa lý có ảnh hưởng rất lớn đến chi phí tuyển dụng và giữ chân nhân tài. Khu vực Đồng bằng sông Hồng, nơi đặt thủ đô Hà Nội, có mức lương trung bình hàng tháng là 9,8 triệu đồng, cao hơn 18% so với bình quân chung cả nước. Khu vực Đông Nam Bộ, bao gồm Thành phố Hồ Chí Minh, có thu nhập trung bình hàng tháng là 9,3 triệu đồng, trong đó riêng TP.HCM đạt mức 9,7 triệu đồng.
Khoảng cách thu nhập giữa đô thị và nông thôn là rõ rệt, lên tới 39%, với người lao động tại các thành phố lớn kiếm trung bình khoảng 10,1 triệu đồng mỗi tháng, vượt xa thu nhập của lao động vùng nông thôn. Điều này trực tiếp tác động đến chiến lược lựa chọn địa điểm hoạt động và khả năng thu hút nhân tài của doanh nghiệp.
Tốc độ tăng trưởng tiền lương theo khu vực cũng cho thấy sự khác biệt đáng chú ý. Khu vực Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung ghi nhận mức tăng trưởng lên tới 11,7% so với cùng kỳ năm trước, trong khi các trung tâm kinh tế lớn đã ổn định như Đồng bằng sông Hồng chỉ đạt mức tăng trưởng vừa phải khoảng 9,5%. Những khác biệt này mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp cân nhắc kỹ hơn về vị trí chiến lược nhằm tận dụng lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động.
Kỳ vọng ở mức đầu vào làm cơ sở
Mức lương của các vị trí đầu vào xác định mức đầu tư cơ bản để tuyển dụng nhân tài trẻ, mới tốt nghiệp trong các lĩnh vực có tính cạnh tranh cao tại Việt Nam. Thông thường, mức lương hàng tháng cho nhóm này dao động từ 6 triệu đến 10 triệu đồng, tương ứng với thu nhập hàng năm từ 72 triệu đến 120 triệu đồng (khoảng 3.000 – 5.000 đô la Mỹ).
Các mức lương này là cơ sở tối thiểu để doanh nghiệp tiếp cận lực lượng lao động có trình độ chuyên môn đang phát triển nhanh chóng, nhất là với nguồn ứng viên tốt nghiệp từ hệ thống giáo dục đại học ngày càng mở rộng của Việt Nam. Tuy nhiên, các ứng viên sở hữu kỹ năng chuyên sâu hoặc khả năng ngoại ngữ tốt thường đòi hỏi mức lương ở ngưỡng cao hơn trong khoảng này.
Thị trường nhân sự đầu vào đang cạnh tranh mạnh mẽ. Có tới 82% doanh nghiệp tại Việt Nam dự định tăng lương trong năm 2025, gây thêm áp lực lên các mức lương cơ sở và yêu cầu doanh nghiệp xây dựng chiến lược trả lương linh hoạt để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Mức lương theo từng lĩnh vực và vai trò
Sự chênh lệch về mức lương giữa các ngành phản ánh rõ nét nhất sự chuyển đổi kinh tế tại Việt Nam, đồng thời thể hiện lĩnh vực nào đang tạo ra giá trị cao nhất cũng như nơi cạnh tranh về nhân tài đang diễn ra mạnh mẽ nhất.
Phân tích tổng quan các ngành kinh tế
Ngành dịch vụ đứng đầu về mức lương với trung bình 9,9 triệu đồng mỗi tháng, thể hiện rõ xu hướng chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức và tầm quan trọng ngày càng cao của các kỹ năng dịch vụ chuyên nghiệp, lấy khách hàng làm trung tâm. Đứng thứ hai là ngành công nghiệp và xây dựng với mức trung bình 9,1 triệu đồng mỗi tháng, nhờ vào tăng trưởng mạnh của lĩnh vực sản xuất và phát triển hạ tầng.
Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, dù có tỷ lệ lao động lớn nhưng mức lương trung bình chỉ đạt 4,9 triệu đồng mỗi tháng, dù tốc độ tăng trưởng tiền lương cao nhất (9,8%) so với cùng kỳ năm trước. Khoảng cách này phản ánh sự dịch chuyển dần từ các lĩnh vực truyền thống sang các ngành tạo giá trị gia tăng cao hơn. Để hiểu rõ hơn, việc phân tích lương của công nhân sản xuất sẽ mang đến góc nhìn cụ thể về xu hướng lương thực tế tại các nhà máy Việt Nam.
Các ngành có tốc độ tăng trưởng lương đặc biệt nổi bật bao gồm:
- Cấp nước và quản lý chất thải: tăng trưởng 17,4%
- Khai khoáng: tăng trưởng 12,5%
- Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm: tăng trưởng 10,6%
Những ngành này đang chứng kiến cạnh tranh nhân tài gay gắt và chi phí tiền lương tăng nhanh nhất, phù hợp với xu hướng tăng trưởng lương mạnh mẽ trong khu vực.
Mức lương cho các vai trò chuyên môn chủ chốt
Các vai trò chuyên môn đặc biệt tại Việt Nam đang nhận mức lương cao hơn đáng kể so với mức trung bình chung, phản ánh rõ nhu cầu lớn đối với nguồn nhân lực chất lượng cao trong nền kinh tế đang phát triển:
- Trưởng phòng Marketing: 300 triệu đồng/năm (khoảng 12.500 USD), nhấn mạnh vai trò quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số và mở rộng thị trường.
- Nhà phát triển phần mềm: 240 triệu đồng/năm (khoảng 10.000 USD), thúc đẩy bởi sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ và nhu cầu xây dựng hạ tầng số.
- Chuyên viên phân tích tài chính: 216 triệu đồng/năm (khoảng 9.000 USD), đáp ứng yêu cầu ngày càng phức tạp về quản trị tài chính và tuân thủ pháp lý.
- Kỹ sư xây dựng: 192 triệu đồng/năm (khoảng 8.000 USD), phản ánh mạnh mẽ nhu cầu phát triển hạ tầng và mở rộng năng lực sản xuất trong nước.
Các vai trò chuyên môn này thể hiện rõ hướng phát triển kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các dịch vụ giá trị gia tăng và sản xuất hiện đại, tạo ra đồng thời những thách thức và cơ hội lớn cho doanh nghiệp muốn xây dựng nguồn lực địa phương. Để hiểu rõ hơn vị thế của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế, việc so sánh với dữ liệu về mức lương trung bình tại các quốc gia Đông Nam Á khác sẽ giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược cạnh tranh hiệu quả hơn.
Tác động đáng kể của kinh nghiệm đến mức lương
Kinh nghiệm là yếu tố then chốt, ảnh hưởng lớn đến sự biến động về mức lương, đồng thời tác động đến chiến lược thu hút nhân tài và ngân sách doanh nghiệp ở tất cả các lĩnh vực:
Trình độ kinh nghiệm |
Phạm vi lương hàng năm (USD) |
Mới vào nghề (0-2 năm) |
$3,000 – $5,000 |
Trung cấp (3-7 năm) |
$6,000 – $10,000 |
Cấp cao (8 năm trở lên) |
$12,500 – $20,000 |
Khoảng cách lương rõ rệt theo cấp độ kinh nghiệm phản ánh tình trạng thiếu hụt các nhân sự lãnh đạo giàu kinh nghiệm và giá trị cao mà thị trường lao động Việt Nam dành cho năng lực quản lý đã được chứng minh. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của kinh nghiệm cũng thay đổi đáng kể theo từng lĩnh vực. Ngành công nghệ và tài chính có khoảng cách lớn nhất, trong khi các lĩnh vực sản xuất truyền thống thường có mức lương chênh lệch ít hơn giữa các cấp độ kinh nghiệm.
Việc thiết kế cơ cấu lương hợp lý và linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả chi phí và duy trì lợi thế cạnh tranh trong thu hút và giữ chân nhân tài ở mọi cấp độ.

Tại sao tuyển dụng tại Việt Nam là bước đi chiến lược?
Việt Nam sở hữu những yếu tố độc đáo giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, đặc biệt với các doanh nghiệp mong muốn khai thác tối đa cơ hội từ thị trường nội địa đang tăng trưởng mạnh.
Quốc gia này nổi bật với lực lượng lao động trẻ, dồi dào, chi phí nhân công hợp lý và ngày càng được đào tạo bài bản. Người lao động Việt Nam được đánh giá cao về đạo đức nghề nghiệp và khả năng thích ứng nhanh chóng. Bên cạnh đó, vị trí địa lý thuận lợi giúp Việt Nam trở thành cửa ngõ tiếp cận lý tưởng các thị trường quan trọng trong khu vực châu Á. Chính phủ tiếp tục duy trì các chính sách cởi mở và ưu đãi nhằm hỗ trợ tối đa các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài.
Các yếu tố nền tảng kinh tế tiếp tục hấp dẫn: tốc độ tăng trưởng GDP ổn định, môi trường chính trị vững vàng, cùng trình độ tiếng Anh của đội ngũ lao động trẻ ngày càng nâng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, thị trường đang thay đổi nhanh chóng với 82% công ty dự kiến sẽ tăng lương từ 15-25% trong năm 2025. Điều này yêu cầu các doanh nghiệp xây dựng chiến lược nhân sự khôn ngoan hơn, cân bằng giữa lợi thế về chi phí và áp lực cạnh tranh gia tăng.
Để xây dựng chính sách lương thưởng hiệu quả, việc tiếp cận các dữ liệu khảo sát lương chi tiết là bước quan trọng nhằm so sánh chuẩn xác với mặt bằng thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Tại Việt Nam, việc lập kế hoạch trả lương đòi hỏi chiến lược cụ thể và thực tế hơn những con số trung bình chung chung. Dù mức lương trung bình hàng tháng khoảng 321 đô la Mỹ là lợi thế lớn về mặt chi phí, nhưng các doanh nghiệp muốn thành công cần xây dựng kế hoạch lương cụ thể theo địa điểm, lĩnh vực, đồng thời cân nhắc kỹ tốc độ tăng trưởng lương nhanh chóng và mức độ cạnh tranh nhân tài ngày càng gay gắt.
Cơ hội tại thị trường Việt Nam vẫn còn rất lớn, nhưng lợi thế sẽ nghiêng về những doanh nghiệp biết tận dụng thông tin thị trường sâu sắc để xây dựng các chiến lược nhân tài cạnh tranh và bền vững. Để đảm bảo chiến lược bồi thường sát với thực tế thị trường và đáp ứng các mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp nên sử dụng dữ liệu khảo sát lương thưởng toàn diện như một cơ sở vững chắc để ra quyết định.
